Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一相情愿
Pinyin: yī xiāng qíng yuàn
Meanings: Chủ quan, dựa trên mong muốn một phía mà không quan tâm đến thực tế., Subjective, based on one-sided desires without considering reality., 一相也作一厢”,一方面。指只是单方面的愿望,没有考虑对方是否同意,或客观条件是否具备。[出处]金王若虚《滹南遗老集》“晏殊以为柳胜韩,李叔又谓刘胜柳,所谓一相情愿。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 木, 目, 忄, 青, 原, 心
Chinese meaning: 一相也作一厢”,一方面。指只是单方面的愿望,没有考虑对方是否同意,或客观条件是否具备。[出处]金王若虚《滹南遗老集》“晏殊以为柳胜韩,李叔又谓刘胜柳,所谓一相情愿。”
Grammar: Thường làm bổ ngữ hoặc chủ ngữ trong câu, nhấn mạnh tính đơn phương.
Example: 他的想法太一相情愿了。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ tài yì xiāng qíng yuàn le 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy quá chủ quan và một chiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ quan, dựa trên mong muốn một phía mà không quan tâm đến thực tế.
Nghĩa phụ
English
Subjective, based on one-sided desires without considering reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一相也作一厢”,一方面。指只是单方面的愿望,没有考虑对方是否同意,或客观条件是否具备。[出处]金王若虚《滹南遗老集》“晏殊以为柳胜韩,李叔又谓刘胜柳,所谓一相情愿。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế