Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一盘散沙
Pinyin: yī pán sǎn shā
Meanings: Một đống cát rời rạc, không có sự đoàn kết., A heap of loose sand; disunited, lacking cohesion., 比喻力量分散,没有组织起来。[出处]清·梁启超《十种德性相反相成论》“然终不免一盘散沙之诮者,则以无合群之德故也。”[例]因为我们说着古代的话,说着大家不明白,不听见的话,已经弄得像~,痛痒不相关了。——鲁迅《无声的中国》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 皿, 舟, ⺼, 攵, 龷, 少, 氵
Chinese meaning: 比喻力量分散,没有组织起来。[出处]清·梁启超《十种德性相反相成论》“然终不免一盘散沙之诮者,则以无合群之德故也。”[例]因为我们说着古代的话,说着大家不明白,不听见的话,已经弄得像~,痛痒不相关了。——鲁迅《无声的中国》。
Grammar: Dùng để chỉ trạng thái của một tập thể không đoàn kết. Thường làm bổ ngữ hoặc chủ ngữ.
Example: 这个团队就像一盘散沙,没有合作精神。
Example pinyin: zhè ge tuán duì jiù xiàng yì pán sàn shā , méi yǒu hé zuò jīng shén 。
Tiếng Việt: Đội nhóm này giống như một đống cát rời rạc, thiếu tinh thần hợp tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đống cát rời rạc, không có sự đoàn kết.
Nghĩa phụ
English
A heap of loose sand; disunited, lacking cohesion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻力量分散,没有组织起来。[出处]清·梁启超《十种德性相反相成论》“然终不免一盘散沙之诮者,则以无合群之德故也。”[例]因为我们说着古代的话,说着大家不明白,不听见的话,已经弄得像~,痛痒不相关了。——鲁迅《无声的中国》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế