Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一片散沙
Pinyin: yī piàn sàn shā
Meanings: Những hạt cát rời rạc, ý nói một nhóm người không đoàn kết., Scattered sand, referring to a group of disunited people., 比喻力量分散,没有组织起来。同一盘散沙”。[出处]孙中山《民族主义》第一讲“但是中国的人,只有家族和宗族的团体,没有民族的精神,所以虽有四万万人结合成一个中国,实在是一片散沙。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 片, ⺼, 攵, 龷, 少, 氵
Chinese meaning: 比喻力量分散,没有组织起来。同一盘散沙”。[出处]孙中山《民族主义》第一讲“但是中国的人,只有家族和宗族的团体,没有民族的精神,所以虽有四万万人结合成一个中国,实在是一片散沙。”
Grammar: Thành ngữ này diễn tả sự yếu kém trong tổ chức hoặc tập thể do thiếu sự đoàn kết.
Example: 这个团队像一片散沙,没有凝聚力。
Example pinyin: zhè ge tuán duì xiàng yí piàn sàn shā , méi yǒu níng jù lì 。
Tiếng Việt: Đội ngũ này như những hạt cát rời rạc, không có sự gắn kết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những hạt cát rời rạc, ý nói một nhóm người không đoàn kết.
Nghĩa phụ
English
Scattered sand, referring to a group of disunited people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻力量分散,没有组织起来。同一盘散沙”。[出处]孙中山《民族主义》第一讲“但是中国的人,只有家族和宗族的团体,没有民族的精神,所以虽有四万万人结合成一个中国,实在是一片散沙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế