Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一目数行
Pinyin: yī mù shù háng
Meanings: Nhìn qua vài dòng chữ cùng lúc, ý nói đọc rất nhanh., To skim several lines at a glance; read very fast., 犹一目十行。形容看书非常快。[出处]清·钮琹《觚剩续编·英豪举动》“熊公廷弼当督学江南时,试卷皆亲自批阅。阅则连长几于中堂,鳞摊诸卷于上,左右置酒一坛,剑一口,手操不律,一目数行。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 目, 娄, 攵, 亍, 彳
Chinese meaning: 犹一目十行。形容看书非常快。[出处]清·钮琹《觚剩续编·英豪举动》“熊公廷弼当督学江南时,试卷皆亲自批阅。阅则连长几于中堂,鳞摊诸卷于上,左右置酒一坛,剑一口,手操不律,一目数行。”
Grammar: Thường làm vị ngữ hoặc bổ ngữ, mô tả kỹ năng đọc nhanh.
Example: 他学习能力强,可以一目数行地阅读。
Example pinyin: tā xué xí néng lì qiáng , kě yǐ yí mù shù xíng dì yuè dú 。
Tiếng Việt: Anh ấy có khả năng học tập mạnh mẽ, có thể đọc nhanh vài dòng cùng lúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn qua vài dòng chữ cùng lúc, ý nói đọc rất nhanh.
Nghĩa phụ
English
To skim several lines at a glance; read very fast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹一目十行。形容看书非常快。[出处]清·钮琹《觚剩续编·英豪举动》“熊公廷弼当督学江南时,试卷皆亲自批阅。阅则连长几于中堂,鳞摊诸卷于上,左右置酒一坛,剑一口,手操不律,一目数行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế