Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一番
Pinyin: yī fān
Meanings: Một lượt, một lần trải qua., One round, one experience.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 田, 釆
Grammar: Dùng sau động từ để thể hiện sự hoàn thành một hành động cụ thể.
Example: 他发表了一番演讲。
Example pinyin: tā fā biǎo le yì fān yǎn jiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã có một bài phát biểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lượt, một lần trải qua.
Nghĩa phụ
English
One round, one experience.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!