Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一班半点
Pinyin: yī bān bàn diǎn
Meanings: Chỉ một phần nhỏ, rất ít., Just a small part, very little., 犹言一点半点,常暗指男女关系。班,通斑”。[出处]宋·黄庭坚《望远行》“词且与一班半点,只怕你没丁香核。”宋·无名氏《错立身》戏文第二出近日来与小生有一班半点之事,争奈撇不下此妇人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 王, 丨, 丷, 二, 占, 灬
Chinese meaning: 犹言一点半点,常暗指男女关系。班,通斑”。[出处]宋·黄庭坚《望远行》“词且与一班半点,只怕你没丁香核。”宋·无名氏《错立身》戏文第二出近日来与小生有一班半点之事,争奈撇不下此妇人。”
Grammar: Thành ngữ mang tính chất nhấn mạnh sự ít ỏi, hạn chế, thường xuất hiện ở phần bổ nghĩa cho động từ.
Example: 他对这个问题只有一班半点的了解。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí zhǐ yǒu yì bān bàn diǎn de liǎo jiě 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ hiểu biết rất ít về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ một phần nhỏ, rất ít.
Nghĩa phụ
English
Just a small part, very little.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言一点半点,常暗指男女关系。班,通斑”。[出处]宋·黄庭坚《望远行》“词且与一班半点,只怕你没丁香核。”宋·无名氏《错立身》戏文第二出近日来与小生有一班半点之事,争奈撇不下此妇人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế