Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一片冰心

Pinyin: yī piàn bīng xīn

Meanings: Trái tim trong sáng, thuần khiết như băng., A heart as pure and clear as ice., 冰心清洁的心。形容性情淡泊,不求名利。[出处]唐·王昌龄《芙蓉楼送辛渐》诗“洛阳亲友如相问,一片冰心在玉壶。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 片, 冫, 水, 心

Chinese meaning: 冰心清洁的心。形容性情淡泊,不求名利。[出处]唐·王昌龄《芙蓉楼送辛渐》诗“洛阳亲友如相问,一片冰心在玉壶。”

Grammar: Thường dùng để khen ngợi người có tâm hồn cao đẹp, trong sáng.

Example: 她的心灵像一片冰心一样纯洁。

Example pinyin: tā de xīn líng xiàng yí piàn bīng xīn yí yàng chún jié 。

Tiếng Việt: Tâm hồn cô ấy trong sáng như một trái tim bằng băng.

一片冰心
yī piàn bīng xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái tim trong sáng, thuần khiết như băng.

A heart as pure and clear as ice.

冰心清洁的心。形容性情淡泊,不求名利。[出处]唐·王昌龄《芙蓉楼送辛渐》诗“洛阳亲友如相问,一片冰心在玉壶。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一片冰心 (yī piàn bīng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung