Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一潭死水
Pinyin: yī tán sǐ shuǐ
Meanings: Một vùng nước tù đọng, không có sự lưu thông., A stagnant pond, water that does not flow or circulate., 潭深水坑。一池子死水。比喻停滞不前的沉闷局面。[例]假如把中国封建社会比喻做~的话,那么异族的侵入就象突然投入一块大石头。(蒲韧《二千年间》八)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 氵, 覃, 匕, 歹, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 潭深水坑。一池子死水。比喻停滞不前的沉闷局面。[例]假如把中国封建社会比喻做~的话,那么异族的侵入就象突然投入一块大石头。(蒲韧《二千年间》八)。
Grammar: Thường được dùng để chỉ tình trạng trì trệ, thiếu sức sống trong một môi trường nào đó.
Example: 这个湖已经变成了一潭死水。
Example pinyin: zhè ge hú yǐ jīng biàn chéng le yì tán sǐ shuǐ 。
Tiếng Việt: Hồ này đã trở thành một vùng nước tù đọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một vùng nước tù đọng, không có sự lưu thông.
Nghĩa phụ
English
A stagnant pond, water that does not flow or circulate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
潭深水坑。一池子死水。比喻停滞不前的沉闷局面。[例]假如把中国封建社会比喻做~的话,那么异族的侵入就象突然投入一块大石头。(蒲韧《二千年间》八)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế