Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一熏一莸
Pinyin: yī xūn yī yóu
Meanings: Một bên thơm (tốt), một bên hôi (xấu). Ý nói hai thứ khác biệt hoàn toàn., One fragrant, one stinky; indicates two completely different things., 熏香草;莸臭草。比喻善常被恶所掩盖。[出处]先秦·左丘明《左传·僖公四年》“一熏一莸,十年尚犹有臭。”[例]~,善齐不能同其器。——唐·权德舆《陆宣公翰苑集序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 熏, 犹, 艹
Chinese meaning: 熏香草;莸臭草。比喻善常被恶所掩盖。[出处]先秦·左丘明《左传·僖公四年》“一熏一莸,十年尚犹有臭。”[例]~,善齐不能同其器。——唐·权德舆《陆宣公翰苑集序》。
Grammar: Thành ngữ này mang tính so sánh đối lập rõ rệt giữa hai đối tượng.
Example: 这两种观点真是一熏一莸。
Example pinyin: zhè liǎng zhǒng guān diǎn zhēn shì yì xūn yì yóu 。
Tiếng Việt: Hai quan điểm này thật sự khác nhau một trời một vực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một bên thơm (tốt), một bên hôi (xấu). Ý nói hai thứ khác biệt hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
One fragrant, one stinky; indicates two completely different things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
熏香草;莸臭草。比喻善常被恶所掩盖。[出处]先秦·左丘明《左传·僖公四年》“一熏一莸,十年尚犹有臭。”[例]~,善齐不能同其器。——唐·权德舆《陆宣公翰苑集序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế