Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一波三折
Pinyin: yī bō sān zhé
Meanings: Một đợt sóng ba lần gấp khúc, ám chỉ sự việc gặp nhiều khó khăn, trở ngại., One wave with three bends, implying events encountering many difficulties and obstacles., 释义:“原指写字的笔法曲折多变。现比喻文章的结构起伏曲折。也比喻事情进行中意外的变化很多。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔阵图》每作一波,常三过折笔。”《宣和书谱·太上内景神经》卷五然其一波三折笔之势,亦自不苟。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 氵, 皮, 二, 扌, 斤
Chinese meaning: 释义:“原指写字的笔法曲折多变。现比喻文章的结构起伏曲折。也比喻事情进行中意外的变化很多。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔阵图》每作一波,常三过折笔。”《宣和书谱·太上内景神经》卷五然其一波三折笔之势,亦自不苟。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả chuỗi sự kiện phức tạp hoặc khó khăn.
Example: 这次计划真是一波三折。
Example pinyin: zhè cì jì huà zhēn shì yì bō sān zhé 。
Tiếng Việt: Kế hoạch lần này thật sự gặp rất nhiều khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đợt sóng ba lần gấp khúc, ám chỉ sự việc gặp nhiều khó khăn, trở ngại.
Nghĩa phụ
English
One wave with three bends, implying events encountering many difficulties and obstacles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
释义:“原指写字的笔法曲折多变。现比喻文章的结构起伏曲折。也比喻事情进行中意外的变化很多。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔阵图》每作一波,常三过折笔。”《宣和书谱·太上内景神经》卷五然其一波三折笔之势,亦自不苟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế