Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一生九死
Pinyin: yī shēng jiǔ sǐ
Meanings: Trải qua nhiều nguy hiểm, khó khăn nhưng vẫn sống sót., To survive numerous dangers and hardships throughout life., 指经历多次生命危险而幸存。[出处]明·刘道开《畴昔》诗“畴昔干戈里,飘零剩此身;一生九死客,两代六朝人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 生, 九, 匕, 歹
Chinese meaning: 指经历多次生命危险而幸存。[出处]明·刘道开《畴昔》诗“畴昔干戈里,飘零剩此身;一生九死客,两代六朝人。”
Grammar: Thành ngữ này thường nhấn mạnh sự khắc nghiệt của hoàn cảnh và ý chí bền bỉ của con người.
Example: 他一生九死,终于成功了。
Example pinyin: tā yì shēng jiǔ sǐ , zhōng yú chéng gōng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trải qua muôn vàn nguy hiểm nhưng cuối cùng đã thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trải qua nhiều nguy hiểm, khó khăn nhưng vẫn sống sót.
Nghĩa phụ
English
To survive numerous dangers and hardships throughout life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指经历多次生命危险而幸存。[出处]明·刘道开《畴昔》诗“畴昔干戈里,飘零剩此身;一生九死客,两代六朝人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế