Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一波未平
Pinyin: yī bō wèi píng
Meanings: Một đợt sóng chưa yên, ám chỉ sự việc này chưa giải quyết xong thì sự việc khác đã xảy ra., One wave has not yet subsided, implying one issue hasn't been resolved before another arises., ①比喻诗文的波澜起伏。也比喻事情波折多,一个问题还没有解决,另一个问题又出现了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 氵, 皮, 未, 丷, 干
Chinese meaning: ①比喻诗文的波澜起伏。也比喻事情波折多,一个问题还没有解决,另一个问题又出现了。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả chuỗi vấn đề liên tiếp.
Example: 公司的问题是一波未平,一波又起。
Example pinyin: gōng sī de wèn tí shì yì bō wèi píng , yì bō yòu qǐ 。
Tiếng Việt: Vấn đề của công ty là chưa giải quyết xong việc này thì việc khác đã xảy ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đợt sóng chưa yên, ám chỉ sự việc này chưa giải quyết xong thì sự việc khác đã xảy ra.
Nghĩa phụ
English
One wave has not yet subsided, implying one issue hasn't been resolved before another arises.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻诗文的波澜起伏。也比喻事情波折多,一个问题还没有解决,另一个问题又出现了
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế