Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一目之士

Pinyin: yī mù zhī shì

Meanings: Người chỉ có một mắt; ẩn dụ cho người có tầm nhìn hạn hẹp., One-eyed person; metaphor for someone with limited vision or perspective., 指见解片面,不能看到事物整体的人。[出处]清·李慈铭《越缦堂读书记·志雅堂杂抄》“此书成于元代,道学之风甚盛,而能为是言,此是非之公也。近世一目之士,动以诋斥宋儒为莫逭之罪,亦愚甚矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 目, 丶, 十

Chinese meaning: 指见解片面,不能看到事物整体的人。[出处]清·李慈铭《越缦堂读书记·志雅堂杂抄》“此书成于元代,道学之风甚盛,而能为是言,此是非之公也。近世一目之士,动以诋斥宋儒为莫逭之罪,亦愚甚矣。”

Grammar: Dùng như danh từ, thường mang tính hình tượng khi nói về khả năng nhận thức.

Example: 他是个一目之士,不能看到大局。

Example pinyin: tā shì gè yí mù zhī shì , bù néng kàn dào dà jú 。

Tiếng Việt: Anh ta là người có tầm nhìn hạn hẹp, không thể thấy được bức tranh toàn cảnh.

一目之士
yī mù zhī shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chỉ có một mắt; ẩn dụ cho người có tầm nhìn hạn hẹp.

One-eyed person; metaphor for someone with limited vision or perspective.

指见解片面,不能看到事物整体的人。[出处]清·李慈铭《越缦堂读书记·志雅堂杂抄》“此书成于元代,道学之风甚盛,而能为是言,此是非之公也。近世一目之士,动以诋斥宋儒为莫逭之罪,亦愚甚矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一目之士 (yī mù zhī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung