Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一泻百里

Pinyin: yī xiè bǎi lǐ

Meanings: Chảy xiết một mạch dài trăm dặm, thường dùng để miêu tả dòng nước chảy nhanh và xa., Flowing rapidly for hundreds of miles, often used to describe fast and long water flow., 形容江河水势奔流直下,流得又快又远。同一泻千里”。[出处]唐·韩愈《贞女峡》诗“悬流轰轰射水府,一泻百里翻云涛。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 写, 氵, 白, 甲

Chinese meaning: 形容江河水势奔流直下,流得又快又远。同一泻千里”。[出处]唐·韩愈《贞女峡》诗“悬流轰轰射水府,一泻百里翻云涛。”

Grammar: Động từ này mang tính biểu cảm, thường được dùng trong văn học hoặc diễn đạt hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ.

Example: 河水一泻百里。

Example pinyin: hé shuǐ yí xiè bǎi lǐ 。

Tiếng Việt: Dòng sông chảy xiết suốt trăm dặm.

一泻百里
yī xiè bǎi lǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy xiết một mạch dài trăm dặm, thường dùng để miêu tả dòng nước chảy nhanh và xa.

Flowing rapidly for hundreds of miles, often used to describe fast and long water flow.

形容江河水势奔流直下,流得又快又远。同一泻千里”。[出处]唐·韩愈《贞女峡》诗“悬流轰轰射水府,一泻百里翻云涛。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一泻百里 (yī xiè bǎi lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung