Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25531 đến 25560 của 28899 tổng từ

逖听远闻
tì tīng yuǎn wén
Nghe từ xa, biết rõ tin tức ở nơi xa xôi...
逖听遐视
tì tīng xiá shì
Nghe xa nhìn rộng. Miêu tả tầm nhìn và t...
逗哏
dòu gén
Người kể chuyện hài trong nghệ thuật biể...
通匪
tōng fěi
Thông đồng với bọn cướp hoặc kẻ xấu.
通南彻北
tōng nán chè běi
Hiểu biết rộng khắp từ Nam đến Bắc (ám c...
通变达权
tōng biàn dá quán
Biết ứng biến linh hoạt và nắm bắt quyền...
通古博今
tōng gǔ bó jīn
Am hiểu cả quá khứ lẫn hiện tại.
通古达变
tōng gǔ dá biàn
Hiểu rõ lịch sử và biết cách thay đổi ch...
通同
tōng tóng
Cùng nhau thông đồng, cấu kết với nhau.
通同一气
tōng tóng yī qì
Cấu kết với nhau thành một phe nhóm.
通同作弊
tōng tóng zuò bì
Cùng nhau gian lận hoặc làm sai lệch quy...
通商惠工
tōng shāng huì gōng
Khuyến khích giao thương và hỗ trợ sản x...
通天
tōng tiān
Liên quan đến trời, hoặc đạt tới mức độ ...
通天彻地
tōng tiān chè dì
Bao quát từ trời đến đất, ám chỉ sự rộng...
通奸
tōng jiān
Quan hệ tình dục bất chính giữa những ng...
通婚
tōng hūn
Kết hôn giữa các dân tộc, gia đình hoặc ...
通宵守夜
tōng xiāo shǒu yè
Thức suốt đêm để canh gác hoặc chờ đợi đ...
通宵彻夜
tōng xiāo chè yè
Suốt đêm không nghỉ ngơi.
通宵彻旦
tōng xiāo chè dàn
Suốt đêm cho đến sáng.
通宵达旦
tōng xiāo dá dàn
Từ tối hôm trước đến sáng sớm hôm sau.
通年
tōng nián
Suốt năm, cả năm.
通幽动微
tōng yōu dòng wēi
Khám phá những điều sâu kín và tinh tế.
通幽洞冥
tōng yōu dòng míng
Thông hiểu những điều sâu thẳm và huyền ...
通幽洞微
tōng yōu dòng wēi
Hiểu rõ những điều tinh tế và sâu xa.
通幽洞灵
tōng yōu dòng líng
Hiểu biết sâu sắc về những điều thần bí ...
通报
tōng bào
Thông báo chính thức, công bố tin tức.
通晓
tōng xiǎo
Hiểu biết sâu rộng, thông thạo (kiến thứ...
通权达变
tōng quán dá biàn
Biết cách linh hoạt ứng phó theo hoàn cả...
通权达理
tōng quán dá lǐ
Hiểu biết lý lẽ một cách sâu sắc và toàn...
通材达识
tōng cái dá shí
Người có tài năng và kiến thức uyên bác

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...