Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逖听遐视
Pinyin: tì tīng xiá shì
Meanings: Nghe xa nhìn rộng. Miêu tả tầm nhìn và tư duy mở rộng, vượt giới hạn., Listening far and seeing wide. Describes broad vision and thinking beyond limits., 指视听范围很远很广。[出处]《新唐书·选举志下》“圣主明目达聪,逖听遐视,罪其私冒不慎举者,小加谴责,大正刑典,责成授任,谁敢不勉?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 狄, 辶, 口, 斤, 叚, 礻, 见
Chinese meaning: 指视听范围很远很广。[出处]《新唐书·选举志下》“圣主明目达聪,逖听遐视,罪其私冒不慎举者,小加谴责,大正刑典,责成授任,谁敢不勉?”
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, nhấn mạnh tầm nhìn chiến lược.
Example: 一个优秀的领导者需要具备逖听遐视的能力。
Example pinyin: yí gè yōu xiù de lǐng dǎo zhě xū yào jù bèi tì tīng xiá shì de néng lì 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo xuất sắc cần có khả năng nhìn xa trông rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe xa nhìn rộng. Miêu tả tầm nhìn và tư duy mở rộng, vượt giới hạn.
Nghĩa phụ
English
Listening far and seeing wide. Describes broad vision and thinking beyond limits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指视听范围很远很广。[出处]《新唐书·选举志下》“圣主明目达聪,逖听遐视,罪其私冒不慎举者,小加谴责,大正刑典,责成授任,谁敢不勉?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế