Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐鹿中原
Pinyin: zhú lù zhōng yuán
Meanings: Đua tranh quyền lực tại Trung Nguyên, ám chỉ cuộc chiến giành quyền kiểm soát một khu vực quan trọng., Competing for power in the Central Plains, referring to a battle for control over an important area., 追求近的,舍弃远的。[出处]唐·刘知幾《史通·汉书五行志错误》“今班《志》所引,上自周之幽厉,下终鲁之定哀,而不云《国语》,惟称《史记》,岂非忘本徇末,逐近弃远者乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 豕, 辶, コ, 丨, 广, 比, 口, 厂, 小, 白
Chinese meaning: 追求近的,舍弃远的。[出处]唐·刘知幾《史通·汉书五行志错误》“今班《志》所引,上自周之幽厉,下终鲁之定哀,而不云《国语》,惟称《史记》,岂非忘本徇末,逐近弃远者乎?”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 三国时期,各路英雄逐鹿中原。
Example pinyin: sān guó shí qī , gè lù yīng xióng zhú lù zhōng yuán 。
Tiếng Việt: Thời Tam Quốc, các anh hùng đua tranh ở Trung Nguyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đua tranh quyền lực tại Trung Nguyên, ám chỉ cuộc chiến giành quyền kiểm soát một khu vực quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Competing for power in the Central Plains, referring to a battle for control over an important area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追求近的,舍弃远的。[出处]唐·刘知幾《史通·汉书五行志错误》“今班《志》所引,上自周之幽厉,下终鲁之定哀,而不云《国语》,惟称《史记》,岂非忘本徇末,逐近弃远者乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế