Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通古博今

Pinyin: tōng gǔ bó jīn

Meanings: Am hiểu cả quá khứ lẫn hiện tại., Being well-versed in both ancient and modern knowledge., 形容知识渊博。同通今博古”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 甬, 辶, 十, 口, 尃, ㇇, 亽

Chinese meaning: 形容知识渊博。同通今博古”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả người có kiến thức sâu rộng.

Example: 这位学者通古博今,学识渊博。

Example pinyin: zhè wèi xué zhě tōng gǔ bó jīn , xué shí yuān bó 。

Tiếng Việt: Vị học giả này am hiểu cả quá khứ lẫn hiện tại, kiến thức uyên bác.

通古博今
tōng gǔ bó jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Am hiểu cả quá khứ lẫn hiện tại.

Being well-versed in both ancient and modern knowledge.

形容知识渊博。同通今博古”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通古博今 (tōng gǔ bó jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung