Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通南彻北

Pinyin: tōng nán chè běi

Meanings: Hiểu biết rộng khắp từ Nam đến Bắc (ám chỉ sự hiểu biết sâu rộng)., Having extensive knowledge from the South to the North (indicating profound knowledge)., 指贯穿南北。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 甬, 辶, 冂, 十, 切, 彳, 匕

Chinese meaning: 指贯穿南北。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu đạt cao về trí tuệ và kiến thức của con người.

Example: 这个人通南彻北,无所不知。

Example pinyin: zhè ge rén tōng nán chè běi , wú suǒ bù zhī 。

Tiếng Việt: Người này hiểu biết rộng rãi, không gì là không biết.

通南彻北
tōng nán chè běi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết rộng khắp từ Nam đến Bắc (ám chỉ sự hiểu biết sâu rộng).

Having extensive knowledge from the South to the North (indicating profound knowledge).

指贯穿南北。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...