Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通同

Pinyin: tōng tóng

Meanings: Cùng nhau thông đồng, cấu kết với nhau., Colluding or conspiring together., ①串通一起;共同。[例]他们通同好了来否决这项议案。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 甬, 辶, 口

Chinese meaning: ①串通一起;共同。[例]他们通同好了来否决这项议案。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, liên quan đến hành vi sai trái.

Example: 他们两人通同作弊。

Example pinyin: tā men liǎng rén tōng tóng zuò bì 。

Tiếng Việt: Hai người họ cùng nhau cấu kết gian lận.

通同
tōng tóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nhau thông đồng, cấu kết với nhau.

Colluding or conspiring together.

串通一起;共同。他们通同好了来否决这项议案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...