Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 841 đến 870 của 28899 tổng từ

不足为意
bù zú wéi yì
Không đáng để bận tâm, không quan trọng.
不足为据
bù zú wéi jù
Không đủ làm bằng chứng, không đáng tin ...
不足为法
bù zú wéi fǎ
Không đáng để noi theo, không phải là tấ...
不足为虑
bù zú wéi lǜ
Không đáng lo lắng, không cần phải bận t...
不足为训
bù zú wéi xùn
Không đủ làm bài học, không thể coi là q...
不足挂齿
bù zú guà chǐ
Không đáng nhắc đến, quá nhỏ bé, không q...
不足轻重
bù zú qīng zhòng
Không đủ quan trọng, không ảnh hưởng lớn...
不足齿数
bù zú chǐ shǔ
Không đáng kể đến, không đáng nhắc tên.
不轨之徒
bù guǐ zhī tú
Kẻ xấu, kẻ bất lương.
不轻然诺
bù qīng rán nuò
Không dễ dàng hứa hẹn, giữ lời hứa một c...
不辟斧钺
bù pì fǔ yuè
Không sợ hiểm nguy, dũng cảm đối mặt với...
不辨真伪
bù biàn zhēn wěi
Không phân biệt được thật giả, không nhậ...
不辨菽粟
bù biàn shū sù
Không phân biệt được đậu và gạo, ám chỉ ...
不辨菽麦
bù biàn shū mài
Không phân biệt được đậu và lúa mì, ám c...
不辩菽麦
bù biàn shū mài
Không phân biệt được đậu và lúa mì, ám c...
不辱使命
bù rǔ shǐ mìng
Hoàn thành nhiệm vụ một cách vẻ vang, kh...
不迁之庙
bù qiān zhī miào
Ngôi đền hoặc nơi thờ cúng cố định, khôn...
不过尔尔
bù guò ěr ěr
Cũng chỉ như vậy, không có gì đặc biệt.
不近道理
bù jìn dào lǐ
Không hợp logic, không đúng với lẽ thườn...
不进则退
bù jìn zé tuì
Không tiến tới thì sẽ thụt lùi.
不远万里
bù yuǎn wàn lǐ
Đi xa hàng ngàn dặm, không ngại khoảng c...
不远千里
bù yuǎn qiān lǐ
Không ngại đường xa nghìn dặm.
不违农时
bù wéi nóng shí
Không bỏ lỡ thời vụ nông nghiệp.
不追既往
bù zhuī jì wǎng
Không truy cứu quá khứ, không bới móc lỗ...
不逊
bù xùn
Không khiêm tốn, kiêu ngạo.
不通
bù tōng
Không thông suốt, không hiểu.
不通水火
bù tōng shuǐ huǒ
Không hòa hợp, không thể cùng tồn tại.
不逞
bù chěng
Không đạt được mục đích, không thỏa mãn ...
不逞之徒
bù chěng zhī tú
Những kẻ bất tài, không làm nên trò trốn...
不遂
bù suì
Không thành công, không đạt được mong mu...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...