Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不辩菽麦
Pinyin: bù biàn shū mài
Meanings: Không phân biệt được đậu và lúa mì, ám chỉ người không có kiến thức cơ bản., Unable to distinguish between beans and wheat, implying ignorance or lack of basic knowledge., 分不清哪是豆子,哪是麦子。形容愚笨无知。[又]形容缺乏实际生产知识。[出处]晋·葛洪《抱朴子·穷达》“庸俗之夫,暗于别物,不分朱紫,不辩菽麦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 一, 讠, 辛, 叔, 艹, 夂, 龶
Chinese meaning: 分不清哪是豆子,哪是麦子。形容愚笨无知。[又]形容缺乏实际生产知识。[出处]晋·葛洪《抱朴子·穷达》“庸俗之夫,暗于别物,不分朱紫,不辩菽麦。”
Grammar: Thành ngữ này giống với 不辨菽麦, dùng để phê phán sự thiếu hiểu biết.
Example: 他对农业完全不懂,简直是不辩菽麦。
Example pinyin: tā duì nóng yè wán quán bù dǒng , jiǎn zhí shì bú biàn shū mài 。
Tiếng Việt: Anh ta hoàn toàn không hiểu về nông nghiệp, thậm chí không phân biệt được đậu và lúa mì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phân biệt được đậu và lúa mì, ám chỉ người không có kiến thức cơ bản.
Nghĩa phụ
English
Unable to distinguish between beans and wheat, implying ignorance or lack of basic knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分不清哪是豆子,哪是麦子。形容愚笨无知。[又]形容缺乏实际生产知识。[出处]晋·葛洪《抱朴子·穷达》“庸俗之夫,暗于别物,不分朱紫,不辩菽麦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế