Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不远千里
Pinyin: bù yuǎn qiān lǐ
Meanings: Không ngại đường xa nghìn dặm., Not hesitating to travel a thousand miles., 不以千里为远。形容不怕路途遥远。[出处]《孟子·梁惠王上》“王曰‘叟,不远千里而来,亦将有以利吾国乎?’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 元, 辶, 丿, 十, 甲
Chinese meaning: 不以千里为远。形容不怕路途遥远。[出处]《孟子·梁惠王上》“王曰‘叟,不远千里而来,亦将有以利吾国乎?’”。
Grammar: Tương tự như ‘不远万里’, nhấn mạnh sự nỗ lực vượt qua khoảng cách.
Example: 朋友从远方来,不远千里相会。
Example pinyin: péng yǒu cóng yuǎn fāng lái , bù yuǎn qiān lǐ xiāng huì 。
Tiếng Việt: Bạn bè từ phương xa đến, không ngại đường xa nghìn dặm để gặp nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ngại đường xa nghìn dặm.
Nghĩa phụ
English
Not hesitating to travel a thousand miles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不以千里为远。形容不怕路途遥远。[出处]《孟子·梁惠王上》“王曰‘叟,不远千里而来,亦将有以利吾国乎?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế