Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不足为训

Pinyin: bù zú wéi xùn

Meanings: Không đủ làm bài học, không thể coi là quy tắc., Not enough to serve as a lesson or rule., 足够得上;训法则,典范。不值得作为效法的准则或榜样。[出处]明·胡应麟《诗薮续编》卷一君诗如风螭巨鲸,步骤虽奇,不足为训。”[例]孝琪的行为虽然~,然而他的议论思想也有独到处,这还是定庵的遗传性。——清·曾朴《孽海花》第四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 口, 龰, 为, 川, 讠

Chinese meaning: 足够得上;训法则,典范。不值得作为效法的准则或榜样。[出处]明·胡应麟《诗薮续编》卷一君诗如风螭巨鲸,步骤虽奇,不足为训。”[例]孝琪的行为虽然~,然而他的议论思想也有独到处,这还是定庵的遗传性。——清·曾朴《孽海花》第四回。

Grammar: Dùng để chỉ sự việc không mang lại kinh nghiệm hay bài học gì quan trọng. Cấu trúc: 不足 (không đủ) + 为训 (làm bài học).

Example: 这次失败不足为训。

Example pinyin: zhè cì shī bài bù zú wéi xùn 。

Tiếng Việt: Lần thất bại này không thể coi là bài học.

不足为训
bù zú wéi xùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đủ làm bài học, không thể coi là quy tắc.

Not enough to serve as a lesson or rule.

足够得上;训法则,典范。不值得作为效法的准则或榜样。[出处]明·胡应麟《诗薮续编》卷一君诗如风螭巨鲸,步骤虽奇,不足为训。”[例]孝琪的行为虽然~,然而他的议论思想也有独到处,这还是定庵的遗传性。——清·曾朴《孽海花》第四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不足为训 (bù zú wéi xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung