Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不逞之徒
Pinyin: bù chěng zhī tú
Meanings: Những kẻ bất tài, không làm nên trò trống gì., Worthless individuals who achieve nothing., 不逞不得志,不如意;徒人(含贬义)。因心怀不满而闹事捣乱的人。[出处]《左传·襄公十年》“故五族聚群不逞之人,因公子之徒以作乱。”[例]如有~假托民军,借端扰害治安,即为人民公敌。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 呈, 辶, 丶, 彳, 走
Chinese meaning: 不逞不得志,不如意;徒人(含贬义)。因心怀不满而闹事捣乱的人。[出处]《左传·襄公十年》“故五族聚群不逞之人,因公子之徒以作乱。”[例]如有~假托民军,借端扰害治安,即为人民公敌。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十八回。
Grammar: Thường mang tính miệt thị hoặc phê phán.
Example: 这帮不逞之徒只会捣乱。
Example pinyin: zhè bāng bù chěng zhī tú zhī huì dǎo luàn 。
Tiếng Việt: Bọn kẻ bất tài này chỉ biết gây rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những kẻ bất tài, không làm nên trò trống gì.
Nghĩa phụ
English
Worthless individuals who achieve nothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不逞不得志,不如意;徒人(含贬义)。因心怀不满而闹事捣乱的人。[出处]《左传·襄公十年》“故五族聚群不逞之人,因公子之徒以作乱。”[例]如有~假托民军,借端扰害治安,即为人民公敌。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế