Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不违农时
Pinyin: bù wéi nóng shí
Meanings: Không bỏ lỡ thời vụ nông nghiệp., Not missing the agricultural season., 违不遵守。不耽误农作物的耕种时节。[出处]《孟子·梁惠王上》“不违农时,谷不可胜食也。”[例]~,减少误工,也十分重要。——毛泽东《减租和生产是保卫解放区的两件大事》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 辶, 韦, 冖, 𧘇, 寸, 日
Chinese meaning: 违不遵守。不耽误农作物的耕种时节。[出处]《孟子·梁惠王上》“不违农时,谷不可胜食也。”[例]~,减少误工,也十分重要。——毛泽东《减租和生产是保卫解放区的两件大事》。
Grammar: Liên quan đến hoạt động nông nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian.
Example: 农民都知道要不违农时,按时耕种。
Example pinyin: nóng mín dōu zhī dào yào bù wéi nóng shí , àn shí gēng zhòng 。
Tiếng Việt: Người nông dân đều biết phải không bỏ lỡ thời vụ, canh tác đúng thời điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bỏ lỡ thời vụ nông nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Not missing the agricultural season.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违不遵守。不耽误农作物的耕种时节。[出处]《孟子·梁惠王上》“不违农时,谷不可胜食也。”[例]~,减少误工,也十分重要。——毛泽东《减租和生产是保卫解放区的两件大事》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế