Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不轨之徒

Pinyin: bù guǐ zhī tú

Meanings: Kẻ xấu, kẻ bất lương., Evildoers, criminals., 不守法纪或图谋作乱的人。[出处]《晋书·刘颂传》“何则?虽有所犯,轻重甚殊,于士君子之心受责不同而名不异者,故不轨之徒得引名自方,以惑众听,因名可乱,假力取直,故清议益伤也。”[例]那些~一闻凶信,逃走了一半,只有跑不去[的],共捉了男妇三百七十余人,一并捆绑,将叛产封固。——清·佚名《听月楼》第二十回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 九, 车, 丶, 彳, 走

Chinese meaning: 不守法纪或图谋作乱的人。[出处]《晋书·刘颂传》“何则?虽有所犯,轻重甚殊,于士君子之心受责不同而名不异者,故不轨之徒得引名自方,以惑众听,因名可乱,假力取直,故清议益伤也。”[例]那些~一闻凶信,逃走了一半,只有跑不去[的],共捉了男妇三百七十余人,一并捆绑,将叛产封固。——清·佚名《听月楼》第二十回。

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong các câu văn miêu tả hoặc cảnh báo. Cấu trúc: 不轨 (sai trái) + 之徒 (kẻ).

Example: 我们要警惕这些不轨之徒。

Example pinyin: wǒ men yào jǐng tì zhè xiē bù guǐ zhī tú 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần cảnh giác với những kẻ xấu này.

不轨之徒
bù guǐ zhī tú
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ xấu, kẻ bất lương.

Evildoers, criminals.

不守法纪或图谋作乱的人。[出处]《晋书·刘颂传》“何则?虽有所犯,轻重甚殊,于士君子之心受责不同而名不异者,故不轨之徒得引名自方,以惑众听,因名可乱,假力取直,故清议益伤也。”[例]那些~一闻凶信,逃走了一半,只有跑不去[的],共捉了男妇三百七十余人,一并捆绑,将叛产封固。——清·佚名《听月楼》第二十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不轨之徒 (bù guǐ zhī tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung