Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不过尔尔

Pinyin: bù guò ěr ěr

Meanings: Cũng chỉ như vậy, không có gì đặc biệt., Just like that, nothing special., 尔(前)如此,这样;尔(后)通耳”,罢了。不过这样罢了。有轻视人的意思。[出处]《宋史·沈辽传》“使我自择,不过尔耳。”明·胡应麟《诗薮·杂编六·中州》金人一代制作不过尔尔。”[例]白狼竟露布讨袁,斥为神奸国贼,文辞工炼,相传为陈琳讨曹,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 寸, 辶, 小, 𠂊

Chinese meaning: 尔(前)如此,这样;尔(后)通耳”,罢了。不过这样罢了。有轻视人的意思。[出处]《宋史·沈辽传》“使我自择,不过尔耳。”明·胡应麟《诗薮·杂编六·中州》金人一代制作不过尔尔。”[例]白狼竟露布讨袁,斥为神奸国贼,文辞工炼,相传为陈琳讨曹,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十回。

Grammar: Dùng để diễn tả sự thất vọng hoặc hạ thấp giá trị của một thứ gì đó.

Example: 这道菜看起来很复杂,其实不过尔尔。

Example pinyin: zhè dào cài kàn qǐ lái hěn fù zá , qí shí bú guò ěr ěr 。

Tiếng Việt: Món ăn này trông phức tạp nhưng thực ra cũng chỉ như vậy.

不过尔尔
bù guò ěr ěr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cũng chỉ như vậy, không có gì đặc biệt.

Just like that, nothing special.

尔(前)如此,这样;尔(后)通耳”,罢了。不过这样罢了。有轻视人的意思。[出处]《宋史·沈辽传》“使我自择,不过尔耳。”明·胡应麟《诗薮·杂编六·中州》金人一代制作不过尔尔。”[例]白狼竟露布讨袁,斥为神奸国贼,文辞工炼,相传为陈琳讨曹,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不过尔尔 (bù guò ěr ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung