Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不足为虑

Pinyin: bù zú wéi lǜ

Meanings: Không đáng lo lắng, không cần phải bận tâm., Not worth worrying about, no need to be concerned., 不值得忧虑担心。[出处]晋·陈寿《三国志·魏志·卫臻传》“且合肥城固,不足为虑。”[例]承教方知西事,然倭奴水寇,~,盖此辈舍舟无能为也。——明·李贽《焚书·答陆思山》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 口, 龰, 为, 心, 虍

Chinese meaning: 不值得忧虑担心。[出处]晋·陈寿《三国志·魏志·卫臻传》“且合肥城固,不足为虑。”[例]承教方知西事,然倭奴水寇,~,盖此辈舍舟无能为也。——明·李贽《焚书·答陆思山》。

Grammar: Thường được sử dụng để trấn an ai đó rằng một vấn đề nào đó không nghiêm trọng. Cấu trúc: 不足 (không đủ) + 为虑 (lo lắng).

Example: 这个问题不足为虑。

Example pinyin: zhè ge wèn tí bù zú wèi lǜ 。

Tiếng Việt: Vấn đề này không đáng lo lắng.

不足为虑
bù zú wéi lǜ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đáng lo lắng, không cần phải bận tâm.

Not worth worrying about, no need to be concerned.

不值得忧虑担心。[出处]晋·陈寿《三国志·魏志·卫臻传》“且合肥城固,不足为虑。”[例]承教方知西事,然倭奴水寇,~,盖此辈舍舟无能为也。——明·李贽《焚书·答陆思山》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不足为虑 (bù zú wéi lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung