Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不逞
Pinyin: bù chěng
Meanings: Không đạt được mục đích, không thỏa mãn tham vọng., Failing to achieve one's goal, unfulfilled ambition., ①失意,不得志。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 呈, 辶
Chinese meaning: ①失意,不得志。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh âm mưu hoặc kế hoạch bị phá sản.
Example: 阴谋未能得逞,他们感到十分不逞。
Example pinyin: yīn móu wèi néng dé chěng , tā men gǎn dào shí fēn bù chěng 。
Tiếng Việt: Âm mưu không thành, họ cảm thấy vô cùng thất vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đạt được mục đích, không thỏa mãn tham vọng.
Nghĩa phụ
English
Failing to achieve one's goal, unfulfilled ambition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失意,不得志
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!