Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不足为据
Pinyin: bù zú wéi jù
Meanings: Không đủ làm bằng chứng, không đáng tin cậy., Not enough to be used as evidence, unreliable., 足够得上;据证据。不能作为依据。[出处]宋·刘安世《论蔡确作诗讥讪事第六》诗“板是明白已验之迹,便可为据;开具乃委曲苟免之词,不足为凭。”[例]自信力的有无,状元宰相的文章是~的,要自己去看地底下。——鲁迅《且介亭杂文·中国人失掉自信力了吗?》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 口, 龰, 为, 居, 扌
Chinese meaning: 足够得上;据证据。不能作为依据。[出处]宋·刘安世《论蔡确作诗讥讪事第六》诗“板是明白已验之迹,便可为据;开具乃委曲苟免之词,不足为凭。”[例]自信力的有无,状元宰相的文章是~的,要自己去看地底下。——鲁迅《且介亭杂文·中国人失掉自信力了吗?》。
Grammar: Cấu trúc: 不足 (không đủ) + 为据 (làm bằng chứng). Thường dùng trong trường hợp đánh giá tính xác thực của thông tin.
Example: 他说的话不足为据。
Example pinyin: tā shuō de huà bù zú wéi jù 。
Tiếng Việt: Những lời anh ta nói không đủ làm bằng chứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đủ làm bằng chứng, không đáng tin cậy.
Nghĩa phụ
English
Not enough to be used as evidence, unreliable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
足够得上;据证据。不能作为依据。[出处]宋·刘安世《论蔡确作诗讥讪事第六》诗“板是明白已验之迹,便可为据;开具乃委曲苟免之词,不足为凭。”[例]自信力的有无,状元宰相的文章是~的,要自己去看地底下。——鲁迅《且介亭杂文·中国人失掉自信力了吗?》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế