Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20731 đến 20760 của 28922 tổng từ

经卷
jīng juàn
Cuốn sách kinh điển, thông thường nói về...
经史百子
jīng shǐ bǎi zǐ
Gồm kinh điển, sử ký và các tác phẩm của...
经售
jīng shòu
Bán hoặc phân phối hàng hóa qua một kênh...
经国之才
jīng guó zhī cái
Người có tài năng lãnh đạo đất nước hoặc...
经国大业
jīng guó dà yè
Sự nghiệp lớn lao trong việc quản lý đất...
经天纬地
jīng tiān wěi dì
Mô tả khả năng hoặc tầm nhìn to lớn, có ...
经始
jīng shǐ
Khởi đầu, bắt đầu xây dựng hoặc thiết lậ...
经子
jīng zǐ
Chỉ chung các kinh điển Nho giáo và tác ...
经学
jīng xué
Học thuyết hoặc nghiên cứu về kinh điển ...
经师
jīng shī
Người giảng dạy hoặc nghiên cứu về kinh ...
经文纬武
jīng wén wěi wǔ
Văn võ song toàn, giỏi cả về văn chương ...
经明行修
jīng míng xíng xiū
Thông hiểu kinh điển và rèn luyện đạo đứ...
经水
jīng shuǐ
Kinh nguyệt (cách gọi cổ xưa trong Đông ...
经济之才
jīng jì zhī cái
Tài năng kinh tế; người có khả năng quản...
经痛
jīng tòng
Đau bụng kinh (trong thời kỳ kinh nguyệt...
经管
jīng guǎn
Quản lý, phụ trách điều hành.
经籍
jīng jí
Kinh điển, sách cổ quý giá.
经纪
jīng jì
Người môi giới, đại diện hoặc hoạt động ...
经纶
jīng lún
Tài năng chính trị, khả năng lãnh đạo đấ...
经纶济世
jīng lún jì shì
Khả năng lãnh đạo và cứu giúp xã hội.
经纶满腹
jīng lún mǎn fù
Đầy tài năng và kiến thức về chính trị, ...
经纬
jīng wěi
Kinh tuyến và vĩ tuyến; kế hoạch lớn hay...
经纬万端
jīng wěi wàn duān
Nhiều kế hoạch phức tạp và chi tiết.
经纬天下
jīng wěi tiān xià
Hoạch định và cai trị thiên hạ, ám chỉ t...
经纱
jīng shā
Sợi dọc trong vải dệt.
经线
jīng xiàn
Kinh tuyến, đường nối từ cực Bắc đến cực...
经络
jīng luò
Hệ thống kinh mạch trong cơ thể theo y h...
经编
jīng biān
Phương pháp dệt vải kiểu dọc.
经血
jīng xuè
Máu kinh nguyệt.
经行
jīng xíng
Đi qua, trải qua.

Hiển thị 20731 đến 20760 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...