Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20731 đến 20760 của 28899 tổng từ

绝其本根
jué qí běn gēn
Dứt điểm tận gốc rễ, giải quyết triệt để...
绝口
jué kǒu
Hoàn toàn không nhắc tới, giữ im lặng tu...
绝口不道
jué kǒu bù dào
Kiên quyết không nói ra, tuyệt đối không...
绝后光前
jué hòu guāng qián
Vượt trội hơn cả những gì trước đó và sa...
绝响
jué xiǎng
Âm thanh tuyệt vời cuối cùng, dấu chấm h...
绝唱
jué chàng
Bài hát hay tác phẩm nghệ thuật tuyệt vờ...
绝国殊俗
jué guó shū sú
Quốc gia hay phong tục rất khác biệt, cá...
绝圣弃智
jué shèng qì zhì
Loại bỏ trí tuệ và thánh nhân, quay về v...
绝处逢生
jué chù féng shēng
Trong hoàn cảnh tuyệt vọng tìm thấy lối ...
绝妙好辞
jué miào hǎo cí
Lời lẽ tuyệt vời, khéo léo, đầy sức hút.
绝子绝孙
jué zǐ jué sūn
Không có con cháu nối dõi, tuyệt tự hoàn...
绝学
jué xué
Học thuật đỉnh cao, tri thức đặc biệt mà...
绝续
jué xù
Sự ngừng hẳn hoặc tiếp nối
绝育
jué yù
Triệt sản, làm mất khả năng sinh sản
绝色
jué sè
Vẻ đẹp tuyệt trần, hiếm có
绝色佳人
jué sè jiā rén
Người đẹp tuyệt sắc, mỹ nhân hiếm có
绝艺
jué yì
Tuyệt kỹ, tài nghệ siêu việt
绝薪止火
jué xīn zhǐ huǒ
Cắt đứt nguồn cung cấp nguyên liệu để dậ...
绝裙而去
jué qún ér qù
Xé váy rồi bỏ đi, chỉ hành động phẫn nộ ...
绝裾
jué jū
Xé áo, rời đi trong cơn giận dữ
绝裾而去
jué jū ér qù
Quyết liệt rời đi, đoạn tuyệt với ai hoặ...
绝调
jué diào
Giai điệu tuyệt vời, âm thanh độc đáo
绝路逢生
jué lù féng shēng
Gặp đường sống trong chỗ chết, gặp may m...
绝迹
jué jì
Biến mất hoàn toàn, không còn dấu vết
绝长继短
jué cháng jì duǎn
Cắt dài nối ngắn, chỉ cách giải quyết vấ...
绝长续短
jué cháng xù duǎn
Lấy cái dài để bù cho cái ngắn. Ý nói câ...
绝长补短
jué cháng bǔ duǎn
Tương tự như 绝长续短, lấy phần tốt hơn để b...
绝门
jué mén
Kỹ năng độc nhất vô nhị không ai khác có...
绝顶
jué dǐng
Tột đỉnh, cao nhất, tuyệt vời nhất
绝顶聪明
jué dǐng cōng míng
Rất thông minh, cực kỳ sáng dạ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...