Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经水
Pinyin: jīng shuǐ
Meanings: Kinh nguyệt (cách gọi cổ xưa trong Đông y)., Menstruation (an ancient term used in Traditional Chinese Medicine)., ①中医指月经。*②河水的干流。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 纟, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①中医指月经。*②河水的干流。
Grammar: Danh từ chuyên ngành thuộc Đông y, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 中医认为调理经水很重要。
Example pinyin: zhōng yī rèn wéi tiáo lǐ jīng shuǐ hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Đông y cho rằng điều hòa kinh nguyệt rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh nguyệt (cách gọi cổ xưa trong Đông y).
Nghĩa phụ
English
Menstruation (an ancient term used in Traditional Chinese Medicine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医指月经
河水的干流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!