Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经国大业
Pinyin: jīng guó dà yè
Meanings: Sự nghiệp lớn lao trong việc quản lý đất nước., A great enterprise in governing a nation., 经国治理国家;大业伟大的事业。极言文章有重要作用。[出处]三国·魏·曹丕《典论·论文》“盖文章经国之大业,不朽之盛事。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 纟, 囗, 玉, 一, 人
Chinese meaning: 经国治理国家;大业伟大的事业。极言文章有重要作用。[出处]三国·魏·曹丕《典论·论文》“盖文章经国之大业,不朽之盛事。”
Grammar: Được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.
Example: 这是历代帝王追求的经国大业。
Example pinyin: zhè shì lì dài dì wáng zhuī qiú de jīng guó dà yè 。
Tiếng Việt: Đây là sự nghiệp lớn mà các vị vua chúa qua các thời đại đều theo đuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nghiệp lớn lao trong việc quản lý đất nước.
Nghĩa phụ
English
A great enterprise in governing a nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经国治理国家;大业伟大的事业。极言文章有重要作用。[出处]三国·魏·曹丕《典论·论文》“盖文章经国之大业,不朽之盛事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế