Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经纶满腹

Pinyin: jīng lún mǎn fù

Meanings: Đầy tài năng và kiến thức về chính trị, lãnh đạo., Full of political talent and knowledge., 经纶整理丝缕,引伸为人的才学、本领。形容人极有才干和智谋。[出处]《周易·屯》“云雷屯,君子以经纶。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 纟, 仑, 氵, 𬜯, 复, 月

Chinese meaning: 经纶整理丝缕,引伸为人的才学、本领。形容人极有才干和智谋。[出处]《周易·屯》“云雷屯,君子以经纶。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả người có tài năng lớn.

Example: 这位老者经纶满腹。

Example pinyin: zhè wèi lǎo zhě jīng lún mǎn fù 。

Tiếng Việt: Vị lão giả này đầy tài năng và kiến thức lãnh đạo.

经纶满腹
jīng lún mǎn fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầy tài năng và kiến thức về chính trị, lãnh đạo.

Full of political talent and knowledge.

经纶整理丝缕,引伸为人的才学、本领。形容人极有才干和智谋。[出处]《周易·屯》“云雷屯,君子以经纶。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...