Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经国之才

Pinyin: jīng guó zhī cái

Meanings: Người có tài năng lãnh đạo đất nước hoặc giải quyết vấn đề quốc gia., A person with the talent to lead a country or solve national issues., 经治理。有治理国家的才能。形容才能卓著。[出处]晋·葛洪《抱朴子·外篇自序》“一时莫论,经国之才。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 纟, 囗, 玉, 丶, 才

Chinese meaning: 经治理。有治理国家的才能。形容才能卓著。[出处]晋·葛洪《抱朴子·外篇自序》“一时莫论,经国之才。”

Grammar: Biểu đạt ca ngợi hoặc đánh giá cao một cá nhân có năng lực lớn.

Example: 他被认为有经国之才。

Example pinyin: tā bèi rèn wéi yǒu jīng guó zhī cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy được coi là người có tài năng lãnh đạo đất nước.

经国之才
jīng guó zhī cái
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có tài năng lãnh đạo đất nước hoặc giải quyết vấn đề quốc gia.

A person with the talent to lead a country or solve national issues.

经治理。有治理国家的才能。形容才能卓著。[出处]晋·葛洪《抱朴子·外篇自序》“一时莫论,经国之才。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经国之才 (jīng guó zhī cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung