Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24181 đến 24210 của 28922 tổng từ

财帛
cái bó
Tiền bạc, của cải dưới hình thức hàng hó...
财政危机
cái zhèng wēi jī
Khủng hoảng tài chính, tình trạng khó kh...
财权
cái quán
Quyền kiểm soát tài chính, đặc biệt là t...
财殚力尽
cái dān lì jìn
Tiền bạc cạn kiệt, sức lực hết sạch; kiệ...
财殚力痡
cái dān lì pū
Tiền bạc cạn kiệt, sức lực suy kiệt; rơi...
财殚力竭
cái dān lì jié
Tiền bạc cạn kiệt, sức lực suy kiệt; kiệ...
财税
cái shuì
Tài chính và thuế vụ
财竭力尽
cái jié lì jìn
Hết tiền và cạn kiệt sức lực
财贸
cái mào
Tài chính và thương mại
财运亨通
cái yùn hēng tōng
Vận may tài chính thuận lợi
财迷心窍
cái mí xīn qiào
Bị tiền bạc che mắt, đánh mất lý trí
财阀
cái fá
Tập đoàn tài phiệt
责令
zhè lìng
Ra lệnh buộc phải làm gì
责备求全
zé bèi qiú quán
Đòi hỏi hoàn hảo và trách cứ nặng nề
责实循名
zé shí xún míng
Xem xét thực chất qua danh nghĩa
责成
zé chéng
Giao trách nhiệm/chỉ định ai làm việc gì
责打
zé dǎ
Đánh đòn, phạt bằng roi
责无旁贷
zé wú páng dài
Trách nhiệm không thể thoái thác
责有所归
zé yǒu suǒ guī
Trách nhiệm cần được quy rõ ràng
xián
Hiền lành, tài đức; người hiền tài.
贤惠
xián huì
Hiền lành, đảm đang, khéo léo (thường dù...
贤良方正
xián liáng fāng zhèng
Hiền lành và ngay thẳng, chỉ người có đứ...
贤贤易色
xián xián yì sè
Khiêm tốn học hỏi người giỏi hơn mình và...
贤身贵体
xián shēn guì tǐ
Chỉ người có địa vị cao quý và cơ thể kh...
败不旋踵
bài bù xuán zhǒng
Thất bại nhanh chóng, không kịp xoay chu...
败于垂成
bài yú chuí chéng
Thất bại ngay trước khi hoàn thành
败井颓垣
bài jǐng tuí yuán
Hình ảnh đổ nát, hoang tàn (tường vách, ...
败俗伤化
bài sú shāng huà
Phá hoại phong tục và làm tổn hại đến vă...
败俗伤风
bài sú shāng fēng
Làm suy thoái đạo đức và phong tục xã hộ...
败军之将
bài jūn zhī jiàng
Tướng lĩnh của quân đội thất bại, ám chỉ...

Hiển thị 24181 đến 24210 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...