Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财帛

Pinyin: cái bó

Meanings: Tiền bạc, của cải dưới hình thức hàng hóa hoặc tài sản., Money, goods, or property., ①财宝与布帛。[例]空有几分财帛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 才, 贝, 巾, 白

Chinese meaning: ①财宝与布帛。[例]空有几分财帛。

Grammar: Từ cổ, ít dùng trong văn hiện đại. Thường thấy trong văn học hoặc các ngữ cảnh lịch sử.

Example: 战争让许多人失去了财帛。

Example pinyin: zhàn zhēng ràng xǔ duō rén shī qù le cái bó 。

Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nhiều người mất đi của cải.

财帛
cái bó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền bạc, của cải dưới hình thức hàng hóa hoặc tài sản.

Money, goods, or property.

财宝与布帛。空有几分财帛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

财帛 (cái bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung