Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xián

Meanings: Hiền lành, tài đức; người hiền tài., Virtuous, talented; a virtuous or capable person., ①胜过,超过。[例]师不必贤于弟子。——韩愈《师说》。[例]贤于长安君。——《战国策·赵策》。[例]贤于己者。——清·刘开《问说》。*②尊重;崇尚。[例]子夏说:“贤贤易色”。——《老残游记》。[合]贤贤易色(学习贤美的品德来改变好色之心)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 〢, 又, 贝

Chinese meaning: ①胜过,超过。[例]师不必贤于弟子。——韩愈《师说》。[例]贤于长安君。——《战国策·赵策》。[例]贤于己者。——清·刘开《问说》。*②尊重;崇尚。[例]子夏说:“贤贤易色”。——《老残游记》。[合]贤贤易色(学习贤美的品德来改变好色之心)。

Hán Việt reading: hiền

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ, thường xuất hiện trong các cụm từ như 贤惠 (hiền huệ), 贤能 (người tài đức).

Example: 贤妻良母。

Example pinyin: xián qī liáng mǔ 。

Tiếng Việt: Người vợ hiền, người mẹ tốt.

xián
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiền lành, tài đức; người hiền tài.

hiền

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Virtuous, talented; a virtuous or capable person.

胜过,超过。师不必贤于弟子。——韩愈《师说》。贤于长安君。——《战国策·赵策》。贤于己者。——清·刘开《问说》

尊重;崇尚。[例]子夏说

“贤贤易色”。——《老残游记》。贤贤易色(学习贤美的品德来改变好色之心)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贤 (xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung