Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贤身贵体
Pinyin: xián shēn guì tǐ
Meanings: Chỉ người có địa vị cao quý và cơ thể khỏe mạnh, tài năng, Refers to a person of noble status with a strong and capable body., 指身分高贵。[出处]《管子·立政》“虽有贤身贵体,毋其爵不敢服其服;虽有富家多资,毋其禄有敢用其财。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 〢, 又, 贝, 身, 亻, 本
Chinese meaning: 指身分高贵。[出处]《管子·立政》“虽有贤身贵体,毋其爵不敢服其服;虽有富家多资,毋其禄有敢用其财。”
Grammar: Thường dùng trong văn cổ hoặc văn viết cao cấp.
Example: 古代的皇帝都希望成为贤身贵体。
Example pinyin: gǔ dài de huáng dì dū xī wàng chéng wéi xián shēn guì tǐ 。
Tiếng Việt: Hoàng đế thời xưa đều mong muốn trở thành người cao quý và khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người có địa vị cao quý và cơ thể khỏe mạnh, tài năng
Nghĩa phụ
English
Refers to a person of noble status with a strong and capable body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指身分高贵。[出处]《管子·立政》“虽有贤身贵体,毋其爵不敢服其服;虽有富家多资,毋其禄有敢用其财。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế