Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 责备求全
Pinyin: zé bèi qiú quán
Meanings: Đòi hỏi hoàn hảo và trách cứ nặng nề, Demanding perfection and criticizing harshly, 犹言求全责备。[出处]况周颐《蕙风词话》卷一仅有某某数字,于四声未合,即姑置而过存之,亦孰为责备求全者。”[例]~论已苛,阳秋贬笔未宜多。——柳亚子《偕蕴山谈时事感赋蒹示燕叟》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 贝, 龶, 夂, 田, 一, 丶, 氺, 人, 王
Chinese meaning: 犹言求全责备。[出处]况周颐《蕙风词话》卷一仅有某某数字,于四声未合,即姑置而过存之,亦孰为责备求全者。”[例]~论已苛,阳秋贬笔未宜多。——柳亚子《偕蕴山谈时事感赋蒹示燕叟》诗。
Grammar: Thành ngữ mang tính răn dạy, khuyên không nên quá khắt khe trong đánh giá người khác.
Example: 不要责备求全,要多看到别人的优点。
Example pinyin: bú yào zé bèi qiú quán , yào duō kàn dào bié rén de yōu diǎn 。
Tiếng Việt: Đừng đòi hỏi hoàn hảo và phê bình nặng nề, hãy nhìn thấy nhiều hơn ưu điểm của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đòi hỏi hoàn hảo và trách cứ nặng nề
Nghĩa phụ
English
Demanding perfection and criticizing harshly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言求全责备。[出处]况周颐《蕙风词话》卷一仅有某某数字,于四声未合,即姑置而过存之,亦孰为责备求全者。”[例]~论已苛,阳秋贬笔未宜多。——柳亚子《偕蕴山谈时事感赋蒹示燕叟》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế