Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败井颓垣

Pinyin: bài jǐng tuí yuán

Meanings: Hình ảnh đổ nát, hoang tàn (tường vách, giếng nước phá hủy), Describes ruins and dilapidated structures like broken walls and wells., 犹言房毁墙坍。形容村舍荒凉。[出处]鲁迅《集外集·诗》“奔霆飞熛歼人子,败井颓垣剩饿鸠。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 攵, 贝, 井, 秃, 页, 亘, 土

Chinese meaning: 犹言房毁墙坍。形容村舍荒凉。[出处]鲁迅《集外集·诗》“奔霆飞熛歼人子,败井颓垣剩饿鸠。”

Grammar: Thành ngữ mô tả khung cảnh tiêu điều sau chiến tranh hoặc thiên tai.

Example: 战后这里只剩下败井颓垣。

Example pinyin: zhàn hòu zhè lǐ zhī shèng xià bài jǐng tuí yuán 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, nơi đây chỉ còn lại cảnh hoang tàn đổ nát.

败井颓垣
bài jǐng tuí yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh đổ nát, hoang tàn (tường vách, giếng nước phá hủy)

Describes ruins and dilapidated structures like broken walls and wells.

犹言房毁墙坍。形容村舍荒凉。[出处]鲁迅《集外集·诗》“奔霆飞熛歼人子,败井颓垣剩饿鸠。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...