Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5161 đến 5190 của 28899 tổng từ

发麻
fā má
Cảm giác tê liệt hoặc mất cảm giác tạm t...
叔公
shū gōng
Chú họ, con trai của ông nội hoặc ông ng...
叔岳
shū yuè
Chồng của cô ruột, cách gọi dành cho chú...
取款
qǔ kuǎn
Rút tiền (từ ngân hàng hoặc tài khoản).
取款机
qǔ kuǎn jī
Máy rút tiền ATM.
取道
qǔ dào
Đi qua, chọn đường để đi.
取长弃短
qǔ cháng qì duǎn
Học hỏi ưu điểm và bỏ qua khuyết điểm.
取闹
qǔ nào
Gây sự, làm phiền hoặc gây rối.
取青妃白
qǔ qīng fēi bái
So sánh một cách tinh tế giữa hai màu xa...
取青媲白
qǔ qīng pì bái
Ám chỉ việc so sánh những thứ tương đươn...
受事
shòu shì
Người hoặc đối tượng chịu tác động của h...
受享
shòu xiǎng
Hưởng thụ, nhận được lợi ích hoặc niềm v...
受刑
shòu xíng
Chịu hình phạt, bị trừng phạt
受制
shòu zhì
Bị kiểm soát, bị hạn chế
受制于人
shòu zhì yú rén
Bị người khác khống chế, kiểm soát.
受命
shòu mìng
Nhận lệnh, được giao nhiệm vụ
受夹板气
shòu jiābǎn qì
Chịu áp lực từ nhiều phía, rơi vào tình ...
受夹板罪
shòu jiābǎn zuì
Chịu tội lỗi oan uổng do bị đổ lỗi từ cả...
受孕
shòu yùn
Thụ thai, mang thai
受宠若惊
shòu chǒng ruò jīng
Cảm thấy bất ngờ và lo lắng khi được yêu...
受审
shòu shěn
Bị xét xử, ra tòa
受戒
shòu jiè
Thọ giới (trong Phật giáo)
受托
shòu tuō
Nhận ủy thác, được giao nhiệm vụ
受敌
shòu dí
Bị kẻ thù tấn công, chịu áp lực từ đối p...
受权
shòu quán
Được ủy quyền, được trao quyền
受洗
shòu xǐ
Làm lễ rửa tội (trong Kitô giáo)
受理
shòu lǐ
Tiếp nhận xử lý (khiếu nại, đơn xin...)
受看
shòu kàn
Được người khác nhìn nhận hoặc đánh giá ...
受礼
shòu lǐ
Nhận quà tặng hoặc sự kính trọng từ ngườ...
受穷
shòu qióng
Phải chịu đựng cảnh nghèo khó.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...