Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受享

Pinyin: shòu xiǎng

Meanings: Hưởng thụ, nhận được lợi ích hoặc niềm vui từ điều gì đó., To enjoy or benefit from something., ①享受;享用。[例]视天下为莫大之产业,传之子孙,受享无穷。——清·黄宗羲《明夷待访录》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冖, 又, 爫, 亠, 口, 子

Chinese meaning: ①享受;享用。[例]视天下为莫大之产业,传之子孙,受享无穷。——清·黄宗羲《明夷待访录》。

Grammar: Mang ý nghĩa thụ động, thường đi kèm với những từ liên quan đến thành quả hoặc lợi ích. Thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng.

Example: 他终于可以受享成功的果实了。

Example pinyin: tā zhōng yú kě yǐ shòu xiǎng chéng gōng de guǒ shí le 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã có thể hưởng thụ thành quả của sự thành công.

受享
shòu xiǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hưởng thụ, nhận được lợi ích hoặc niềm vui từ điều gì đó.

To enjoy or benefit from something.

享受;享用。视天下为莫大之产业,传之子孙,受享无穷。——清·黄宗羲《明夷待访录》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...