Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 取款机

Pinyin: qǔ kuǎn jī

Meanings: Máy rút tiền ATM., ATM machine.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 又, 耳, 士, 欠, 示, 几, 木

Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ thiết bị hoặc máy móc cụ thể.

Example: 他在取款机前排队。

Example pinyin: tā zài qǔ kuǎn jī qián pái duì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang xếp hàng trước máy ATM.

取款机
qǔ kuǎn jī
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy rút tiền ATM.

ATM machine.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...