Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发鬓

Pinyin: fà bìn

Meanings: Tóc mai, phần tóc mọc gần tai., Sideburns, hair near the ears., ①鬓角。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 发, 宾, 髟

Chinese meaning: ①鬓角。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận tóc. Ít phổ biến trong tiếng hiện đại.

Example: 他的发鬓有点长。

Example pinyin: tā de fā bìn yǒu diǎn cháng 。

Tiếng Việt: Tóc mai của anh ấy hơi dài.

发鬓
fà bìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóc mai, phần tóc mọc gần tai.

Sideburns, hair near the ears.

鬓角

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发鬓 (fà bìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung