Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发麻

Pinyin: fā má

Meanings: Cảm giác tê liệt hoặc mất cảm giác tạm thời., To feel numb or lose sensation temporarily., ①产生轻微麻木的感觉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 发, 广, 林

Chinese meaning: ①产生轻微麻木的感觉。

Grammar: Động từ biểu thị trạng thái cơ thể, thường đi kèm nguyên nhân gây tê.

Example: 我的手发麻了。

Example pinyin: wǒ de shǒu fā má le 。

Tiếng Việt: Tay tôi bị tê rồi.

发麻
fā má
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác tê liệt hoặc mất cảm giác tạm thời.

To feel numb or lose sensation temporarily.

产生轻微麻木的感觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发麻 (fā má) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung