Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21721 đến 21750 của 28899 tổng từ

自由泛滥
zì yóu fàn làn
Tự do quá mức dẫn đến sự hỗn loạn.
自疚
zì jiù
Cảm thấy hối hận về lỗi lầm của bản thân...
自相惊忧
zì xiāng jīng yōu
Gây hoảng sợ lẫn nhau mà không có nguyên...
自相惊扰
zì xiāng jīng rǎo
Làm phiền hay làm rối loạn lẫn nhau.
自相残害
zì xiāng cán hài
Tự làm hại lẫn nhau (thường nói về thành...
自相残杀
zì xiāng cán shā
Tự giết hại lẫn nhau (trong cùng một nhó...
自相水火
zì xiāng shuǐ huǒ
Tự đối đầu gay gắt với nhau như nước và ...
自省
zì xǐng
Tự kiểm điểm, tự suy xét lại chính mình.
自知
zì zhī
Biết rõ về bản thân, nhận thức được khả ...
自知之明
zì zhī zhī míng
Khả năng hiểu rõ về bản thân, nhận thức ...
自视甚高
zì shì shèn gāo
Tự cho mình là giỏi giang, tài năng hơn ...
自荐
zì jiàn
Tự giới thiệu bản thân, tự đề cử mình ch...
自行其是
zì xíng qí shì
Tự ý làm theo ý mình mà không quan tâm đ...
自裁
zì cái
Tự sát, kết liễu đời mình.
自觉形秽
zì jué xíng huì
Cảm thấy xấu hổ về bản thân khi so sánh ...
自讨没趣
zì tǎo méi qù
Tự chuốc lấy sự nhàm chán/không thú vị.
自讨苦吃
zì tǎo kǔ chī
Tự chuốc lấy đau khổ/khó khăn.
自讼
zì sòng
Tự trách mình, tự kiểm điểm bản thân.
自诉
zì sù
Tự trình bày, tự kể lại câu chuyện của m...
自谴
zì qiǎn
Tự trách mình, tự phê bình bản thân.
自负不凡
zì fù bù fán
Tự cho mình là đặc biệt, kiêu ngạo và ng...
自负盈亏
zì fù yíng kuī
Tự chịu trách nhiệm về lợi nhuận và thua...
自贬
zì biǎn
Tự hạ thấp giá trị bản thân, tự coi nhẹ ...
自贻伊咎
zì yí yī jiù
Tự gây ra rắc rối rồi tự gánh lấy hậu qu...
自贻伊戚
zì yí yī qī
Tự gây ra nỗi buồn cho bản thân, tự làm ...
自赎
zì shú
Tự chuộc lỗi, sửa chữa sai lầm của bản t...
自赞
zì zàn
Tự khen ngợi bản thân.
自身难保
zì shēn nán bǎo
Bản thân còn khó giữ, không thể giúp đỡ ...
自转
zì zhuàn
Tự quay, xoay tròn quanh trục của chính ...
自轻自贱
zì qīng zì jiàn
Tự coi thường bản thân, tự hạ thấp phẩm ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...