Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自甘堕落
Pinyin: zì gān duò luò
Meanings: Tự mình cam chịu sa vào con đường xấu xa, lầm lạc., To willingly fall into depravity or go astray., 自己甘心思想行为向坏的方向发展。[例]虽然受过高等教育,但他~常与流氓混在一起,终于走上犯罪的道路。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 自, 甘, 土, 陏, 洛, 艹
Chinese meaning: 自己甘心思想行为向坏的方向发展。[例]虽然受过高等教育,但他~常与流氓混在一起,终于走上犯罪的道路。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để mô tả hành vi tự ý làm xấu đi cuộc đời của bản thân.
Example: 他自从离开家乡后,就自甘堕落了。
Example pinyin: tā zì cóng lí kāi jiā xiāng hòu , jiù zì gān duò luò le 。
Tiếng Việt: Kể từ khi rời quê hương, anh ta đã tự mình sa vào con đường lầm lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình cam chịu sa vào con đường xấu xa, lầm lạc.
Nghĩa phụ
English
To willingly fall into depravity or go astray.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己甘心思想行为向坏的方向发展。[例]虽然受过高等教育,但他~常与流氓混在一起,终于走上犯罪的道路。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế