Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自焚

Pinyin: zì fén

Meanings: Tự thiêu, tự đốt bản thân, Self-immolation., ①自己烧死自己。[例]自焚身亡。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 自, 林, 火

Chinese meaning: ①自己烧死自己。[例]自焚身亡。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa nghiêm trọng và bi kịch.

Example: 历史上有些人选择自焚以表达抗议。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xiē rén xuǎn zé zì fén yǐ biǎo dá kàng yì 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, có những người chọn tự thiêu để biểu thị sự phản đối.

自焚 - zì fén
自焚
zì fén

📷 Đốt ma-nơ-canh

自焚
zì fén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự thiêu, tự đốt bản thân

Self-immolation.

自己烧死自己。自焚身亡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...